- Đọc thẻ tần số 125KHz chuẩn ASK [EM].
- Khoảng cách đọc thẻ từ 5 ÷ 10 cm, thời gian đáp ứng 30ms.
- Ngõ tín hiệu ra: 26 Bit Wiegand, RS232, ABA Track II.
- Điện áp cung cấp: DC12V/Max 150mA, bảo vệ đảo cực âm dương.
- Lắp đặt ngoài trời, IP66.
IP20
Mô tả
Tính năng nổi bật:
- Đọc thẻ tần số 125KHz chuẩn ASK [EM].
- Khoảng cách đọc thẻ từ 5 ÷ 10 cm, thời gian đáp ứng 30ms.
- Ngõ tín hiệu ra: 26 Bit Wiegand, RS232, ABA Track II.
- Điện áp cung cấp: DC12V/Max 150mA, bảo vệ đảo cực âm dương.
- Lắp đặt ngoài trời, IP66.
- 2 đèn LED và còi báo hiển thị trang thái.
- Chất liệu: Polycarbonate/ màu: Dark Pearl Gary.
- Nhiệt độ/độ ẩm cho phép: -35° ÷ + 65°C/10% to 90%
- Kích thước: 76 x 124 x 23.5mm/ trong lượng: 185g.
- Đạt các tiêu chuẩn FCC, CE, KCC, RoHS
Thông số kỹ thuật
Model |
IP10 |
IP20 |
Read Range |
IPK50: Hasta 2.8″ (7cm) |
|
Card Reading Time |
30ms. |
|
Power/Current |
DC 12V / Max.180mA |
DC 12V / Max.350mA |
External LED /Buzzer Control |
1 EA : External LED Control / |
|
Output Type |
Wiegand 26bit (por defecto), RS232 y ABA Track II (optional) |
|
Indicator LED |
26 Bit Wiegand (Default), RS232, ABA Track II (Optional) |
|
LED Display |
2 LED Indicators |
|
Operating Temperature |
-40°C ~ +70°C (-40° ~ +158°F) |
|
Operating Humidity |
10% ~90% Relative Humidity Non-Condensing |
|
Color |
Dark Pearl Gary |
|
Material |
Polycarbonate |
|
Dimension |
1.82″ x 4.81″ x 0.87″ |
3″ x 4.89″ x 0.87″ |
Peso |
160g (0.35lbs) |
185g (0.41lbs) |
Protection rate |
IP65 / IP66 |
|
Certification |
UL, FCC, CE, MIC, RoHS |
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.